Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Integrative"

adjective
integrative
/ˈɪntɪɡreɪtɪv/

thuộc về tích hợp, hợp nhất

noun
integrative health
/ˈɪntɪɡreɪtɪv hɛlθ/

Sức khỏe tích hợp

noun
integrative studies
/ˈɪntɪɡreɪtɪv ˈstʌdiz/

Nghiên cứu tích hợp

noun
integrative medicine
/ˈɪntɪɡreɪtɪv ˈmɛdɪsɪn/

Y học hội nhập

noun
integrative thinking
/ˈɪntɪɡreɪtɪv ˈθɪŋkɪŋ/

Suy nghĩ tích hợp

noun
integrative healing
/ˈɪn.tɪ.ɡreɪ.tɪv ˈhiː.lɪŋ/

Chữa bệnh tổng hợp

noun
integrative therapy
/ˈɪntɪɡreɪtɪv ˈθɛrəpi/

Liệu pháp tích hợp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY