Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Insect"

noun
aquatic insect
/əˈkwætɪk ˈɪnsekt/

côn trùng thủy sinh

verb
apply insecticide
/əˈplaɪ ɪnˈsɛktɪsaɪd/

phun thuốc trừ sâu

noun
insect bite
/ˈɪnsekt baɪt/

Vết côn trùng cắn

noun
insects
/ˈɪn.sekt/

côn trùng

noun
insectivore
/ˈɪn.sɛk.tɪ.vɔːr/

loài ăn sâu bầu dục (chủ yếu là các loài ăn côn trùng như dơi, thú ăn côn trùng)

noun
bristletail insect
/ˈbrɪs.təl.teɪl/

con côn trùng răng cưa

noun
insect repellent oil
/ˈɪnˌsɛkt rɪˈpɛl.ənt ɔɪ/

dầu chống côn trùng

noun
pyrophilic insect
/ˌpaɪrəˈfɪlɪk ˈɪn.sɛkt/

côn trùng ưa lửa

adjective
insectivorous
/ɪnˈsɛktɪvərəs/

ăn côn trùng

noun
insect pest
/ˈɪn.sɛkt pɛst/

côn trùng gây hại

noun
insectivorous plant
/ɪnˈsɛktɪˌvɔrəs plænt/

cây ăn thịt

noun
insect repellent
/ˈɪn.sɛkt rɪˈpɛl.ənt/

thuốc xua đuổi côn trùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY