The inheritance dispute has been going on for years.
Dịch: Vụ tranh chấp thừa kế đã diễn ra trong nhiều năm.
The family is in the middle of an inheritance dispute.
Dịch: Gia đình đang trong cuộc tranh chấp thừa kế.
Xung đột thừa kế
Tranh chấp di sản
tranh chấp
sự tranh chấp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
xe pháo
ai đó
Thung lũng Silicon
Ưu tiên thiết bị di động
vật liệu lạnh
chị/em gái
có năng khiếu, thiên bẩm
Sự điều chuyển công tác, chuyển giao vị trí hoặc chức vụ