noun
Maritime Information System
/məˈriːtaɪm ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống thông tin hàng hải
noun
Aeronautical Information System
/ˌerəˈnɔːtɪkəl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống thông tin hàng không
noun
geospatial information system
/ˌdʒiː.iːˈes/ /ɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ Hệ thống thông tin địa lý
noun
management information system
/ˈmænɪdʒmənt ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống thông tin quản lý