Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Information Technology"

noun
information technology era
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɑlədʒi ˈɪrə/

kỷ nguyên công nghệ thông tin

noun
Information Technology Services
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɑlədʒi ˈsɜːrvɪsɪz/

Dịch vụ CNTT

noun
Information Technology Force
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tekˈnɑlədʒi fɔrs/

lực lượng công nghệ thông tin

noun
information technology skills
/ɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi skɪlz/

kỹ năng công nghệ thông tin

noun
information technology system
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi ˈsɪstəm/

hệ thống công nghệ thông tin

noun
certification in information technology
/ˌsɜːr.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən ɪn ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɑːlədʒi/

Chứng chỉ trong công nghệ thông tin

noun
information technology certificate
/ˈɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ công nghệ thông tin

noun
information technology diploma
/ɪn.fəˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɒl.ə.dʒi dɪˈpləʊ.mə/

chứng chỉ công nghệ thông tin

noun
information technology staff
/ɪn.fəˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɒl.ə.dʒi stɑːf/

Nhân viên công nghệ thông tin

noun
information technology engineer
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi ˌɛnʤɪˈnɪr/

Kỹ sư công nghệ thông tin

noun
information technology
/ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi/

Công nghệ thông tin

noun
basic information technology application certificate
/ˈbeɪsɪk ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑlədʒi ˌæplɪˈkeɪʃən sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY