Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Industry"

noun phrase
Retail industry reconsiders strategy
/ˈriːteɪl ˈɪndəstri riːkənˈsɪdərz ˈstrætədʒi/

Ngành bán lẻ nhìn lại chiến lược

noun
sports industry
/spɔːrts ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp thể thao

noun
banking industry
/ˈbæŋkɪŋ ɪndəstri/

ngành công nghiệp ngân hàng

noun
Hotel industry
/hoʊˈtɛl ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp khách sạn

noun
packaging industry
/ˈpækɪdʒɪŋ ɪndʌstri/

Ngành bao bì

noun
music industry
/ˈmjuːzɪk ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp âm nhạc

noun
transportation industry
/ˌtrænspərˈteɪʃən ˈɪndəstri/

ngành giao thông vận tải

noun
industry consolidator
/ɪnˈdʌstri kənˈsɑːlɪdeɪtər/

người hợp nhất ngành

verb phrase
bail out the F&B industry
/beɪl aʊt ðə ɛf ænd biː ˈɪndəstri/

cứu ngành F&B

verb
dominate the delivery industry
/dəˈmɪneɪt ðə dɪˈlɪvəri ˈɪndəstri/

thâu tóm cả ngành giao hàng

noun
Japanese entertainment industry
/ˌdʒæpəˈniːz entərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/

Ngành giải trí Nhật Bản

noun
Asian entertainment industry
/ˈeɪʒən entərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp giải trí châu Á

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY