Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Industry"

noun
pop industry
/pɒp ˈɪndəstri/

công nghiệp nhạc pop

noun
record industry
/ˈrekərd ˌɪndəstri/

Ngành công nghiệp thu âm

noun
industry appeal
/ɪn.də.stri əˈpiːl/

Sức hấp dẫn ngành

noun
industry attractiveness
/ɪn.də.stri əˈtræk.tɪv.nəs/

Sức hấp dẫn của ngành

noun
Hot industry
/hɒt ˈɪndəstri/

Ngành hot

noun
the attractiveness of the industry
/əˈtræktɪvnəs əv ðə ˈɪndəstri/

sức hút của ngành

noun
motion picture industry
/ˈmoʊʃən ˈpɪktʃər ˈɪndəstri/

công nghiệp điện ảnh

noun
animal industry
/ˈænɪməl ˈɪndəstri/

ngành chăn nuôi

noun
recycling industry
/riːˈsaɪklɪŋ ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp tái chế

noun
Integrated recycling industry
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd riːˈsaɪklɪŋ ˈɪndəstri/

ngành tái chế tích hợp

noun
Bridge industry
/brɪdʒ ˈɪndəstri/

Ngành làm cầu nối

noun
industry review
/ɪn.də.stri rɪˈvjuː/

review ngành nghề

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY