The indictment alleges that he accepted bribes.
Dịch: Cáo trạng cáo buộc rằng anh ta đã nhận hối lộ.
A grand jury handed down an indictment against the suspect.
Dịch: Một đại bồi thẩm đoàn đã đưa ra cáo trạng chống lại nghi phạm.
phân tích hiệu quả quảng cáo