Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Inclusion"

noun
Inclusion policy
/ɪnˈkluːʒən ˈpɒləsi/

Chính sách hòa nhập

noun
gender inclusion
/ˈdʒɛndər ɪnˈkluːʒən/

bao gồm giới tính

noun
social inclusion
/ˈsoʊʃəl ɪnˈkluːʒən/

sự bao gồm xã hội

noun
financial inclusion
/fəˈnæn.ʃəl ɪnˈkluː.ʒən/

Sự bao trùm tài chính

noun
inclusion
/ɪnˈkluːʒən/

sự bao gồm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY