His impulsive behavior often gets him into trouble.
Dịch: Hành động bộc phát của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối.
She regretted her impulsive decision to quit her job.
Dịch: Cô ấy hối hận về quyết định bốc đồng bỏ việc.
Tính bốc đồng
Tính tự phát
Bốc đồng
Một cách bốc đồng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
hô hấp tế bào
Ngân sách chính phủ
trở thành nạn nhân
Kiểm soát an ninh
tập trung vào hiện tại
dẫn ra sông
Trạm vũ trụ quốc tế
dàn piano hòa nhạc