Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Immigrant"

noun
immigrant actor
/ˈɪmɪɡrənt ˈæktər/

Diễn viên nhập cư

noun
immigrant player
/ˈɪmɪɡrənt ˈpleɪər/

Cầu thủ nhập cư

noun
digital immigrant
/ˈdɪdʒɪtəl ˈɪmɪɡrənt/

Người nhập cư kỹ thuật số (ám chỉ những người lớn lên trước khi công nghệ kỹ thuật số trở nên phổ biến và phải thích nghi với nó)

noun
immigrant
/ˈɪmɪɡrənt/

người nhập cư

noun
immigrant
/ˈɪmɪɡrənt/

người nhập cư

noun
vietnamese immigrant
/ˈviːɛt.nə.miːz ˈɪm.ɪ.ɡrənt/

Người nhập cư từ Việt Nam.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY