Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Idea"

noun
Original idea
/əˈrɪdʒənəl aɪˈdiːə/

Ý tưởng độc đáo

noun
dress idea
/drɛs aɪˈdiːə/

ý tưởng mặc váy

noun
Idealization
/ˌaɪˌdiːələˈzeɪʃən/

Sự lý tưởng hóa

noun
ideal temperature
/aɪˈdiːəl ˈtɛmprɪtʃər/

nhiệt độ lý tưởng

noun
ideal outcome
/aɪˈdiːəl ˈaʊtkʌm/

kết quả lý tưởng

noun
ideal combination
/aɪˈdiːəl ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp lý tưởng

noun
groundbreaking idea
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ aɪˈdiːə/

ý tưởng đột phá

noun
central ideas
/ˈsentrəl aɪˈdɪəz/

những ý tưởng trung tâm

noun
ideal destination
/aɪˈdiːəl ˌdestɪˈneɪʃən/

điểm đến lý tưởng

verb
contribute ideas
/kənˈtrɪbjuːt aɪˈdiːəz/

góp ý

noun
beauty ideal
/ˈbjuːti aɪˈdɪəl/

chuẩn mực sắc đẹp

noun phrase
ideal study abroad destination
/aɪˈdiːəl ˈstʌdi əˈbrɔːd ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Địa điểm du học lý tưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY