Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Idea"

noun
ideal guy
/aɪˈdiːəl ɡaɪ/

người đàn ông lý tưởng

noun
Ideal wife
/aɪˈdiːəl waɪf/

Người vợ lý tưởng

noun
suicidal ideation
/ˈsuːɪsaɪdl aɪdiˈeɪʃən/

ý tưởng tự sát

noun
cold brew ideas
/ˈkoʊld bruː aɪˈdiːəz/

ý tưởng pha chế cold brew

noun
Original idea
/əˈrɪdʒənəl aɪˈdiːə/

Ý tưởng độc đáo

noun
dress idea
/drɛs aɪˈdiːə/

ý tưởng mặc váy

noun
Idealization
/ˌaɪˌdiːələˈzeɪʃən/

Sự lý tưởng hóa

noun
ideal temperature
/aɪˈdiːəl ˈtɛmprɪtʃər/

nhiệt độ lý tưởng

noun
ideal outcome
/aɪˈdiːəl ˈaʊtkʌm/

kết quả lý tưởng

noun
ideal combination
/aɪˈdiːəl ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp lý tưởng

noun
groundbreaking idea
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ aɪˈdiːə/

ý tưởng đột phá

noun
central ideas
/ˈsentrəl aɪˈdɪəz/

những ý tưởng trung tâm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY