Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Iberia"

noun
siberia
/sɪˈbɪərɪə/

Siberia, một khu vực rộng lớn ở phía bắc châu Á, chủ yếu thuộc Nga, nổi tiếng với khí hậu lạnh giá và cảnh quan hoang sơ.

noun
siberian dog
/ˈsaɪbəriən dɔɡ/

Chó Siberia, một giống chó kéo xe nổi tiếng với sức mạnh và sự bền bỉ.

noun
siberian husky
/ˈsaɪbɪrɪən ˈhʌski/

Chó Husky Siberia

noun
samoyed
/ˈsæməˌjɛd/

Chó Samoyed, một giống chó có nguồn gốc từ Siberia, nổi tiếng với bộ lông trắng dày và tính cách thân thiện.

noun
iberian peninsula
/ˈaɪbɪərɪən pəˈnɪnsyələ/

Bán đảo Iberia

noun
iberian culture
/aɪˈbɪəriən ˈkʌltʃər/

Văn hóa Iberia

noun
iberia
/aɪˈbɪəriə/

Bán đảo Iberia, địa lý chỉ vùng đất bao gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

adjective
iberian
/aɪˈbɪəriən/

thuộc về hoặc liên quan đến Bán đảo Iberia (gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY