noun
credit system safety
/ˈkrɛdɪt ˈsɪstəm ˈseɪfti/ an toàn hệ thống tín dụng
noun
transit systems
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia
noun
it system
Hệ thống công nghệ thông tin