Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "IC"

verb phrase
Pursue an academic and business path
/pərˈsuː æn ˌækəˈdemɪk ænd ˈbɪznɪs pæθ/

theo đuổi con đường học thuật và kinh doanh

noun
symbolic image
/sɪmˈbɒlɪk ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh biểu tượng

noun
musical genre
/ˈmjuːzɪkəl ˈʒɑːnrə/

thể loại âm nhạc

noun
Music band
/ˈmjuːzɪk bænd/

Ban nhạc

verb
officially aired
/əˈfɪʃəli eərd/

chính thức lên sóng

noun
genetic traits
/dʒəˈnetɪk treɪts/

Đặc điểm di truyền

noun phrase
delicate hues
/ˈdelɪkət hjuːz/

sắc thái tinh tế

noun
aesthetic lifestyle
/iːsˈθetɪk ˈlaɪfstaɪl/

Phong cách sống thẩm mỹ

noun
automatic replication
/ˌɔːtəˈmætɪk ˌreplɪˈkeɪʃən/

Sao chép tự động

noun
automatic duplication
/ˌɔːtəˈmætɪk ˌdjuːplɪˈkeɪʃən/

sự sao chép tự động

noun
integrated microphone speaker
/ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈmaɪkrəfoʊn ˈspiːkər/

loa micro tích hợp

noun
periodic examination
/ˌpɪəriˈɒdɪk ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

khám định kỳ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY