I believed his story.
Dịch: Tôi đã tin câu chuyện của anh ấy.
I believed in you.
Dịch: Tôi đã tin ở bạn.
Tôi đã tin tưởng
tin
niềm tin
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Trò chơi caro
thông tin trên cáo phó
vùng lân cận
Xử lý thông tin
sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương
Người bảo vệ cây cối
sự công nhận
chuyên gia thẩm mỹ