Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hung Kings"

noun
festival of the hung kings
/ˈfɛstɪv əl əv ðə hʊŋ kɪŋz/

Lễ hội của các vua Hùng

noun
national day of hung kings
/ˈnæʃənl deɪ əv hʌŋ kɪŋz/

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, một ngày lễ quốc gia tại Việt Nam để tưởng nhớ các vua Hùng, những người sáng lập đất nước.

noun
hung kings festival
/hʌŋ kɪŋz ˈfɛstəvəl/

Lễ hội giỗ tổ Hùng Vương, một ngày lễ kỷ niệm tổ tiên và các vua Hùng của người Việt.

noun
hung kings' festival
/hʌŋ kɪŋz ˈfɛstəvəl/

Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương, một ngày lễ kỷ niệm các Vua Hùng, tổ tiên của người Việt.

noun
hung kings' celebration
/hʌŋ kɪŋz səˈlɛb.rə.ʃən/

Lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương, ngày lễ tưởng nhớ các Vua Hùng, tổ tiên của người Việt.

noun
hung kings' commemoration
/hʌŋ kɪŋz kəˌmɛmərˈeɪʃən/

Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương

noun
Hung Kings' Temple Festival
/hʌŋ kɪŋz ˈtɛmpəl ˈfɛstəvəl/

Lễ hội đền Hùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY