Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Humidity"

noun
Absolute humidity
/ˈæbsəluːt hjuːˈmɪdəti/

Độ ẩm tuyệt đối

noun
Relative humidity
/ˈrɛlətɪv hjuːˈmɪdɪti/

Độ ẩm tương đối

verb
boost humidity
/buːst hjuːˈmɪdɪti/

tăng độ ẩm

verb
raise humidity
/reɪz hjuːˈmɪdɪti/

tăng độ ẩm

verb
increase humidity
/ɪnˈkriːs hjuːˈmɪdəti/

Tăng cường độ ẩm

noun
humidity balance
/ˈhjuːmɪdəti ˈbæləns/

cân bằng độ ẩm

noun
temperature and humidity
/ˈtempərətʃər ənd hjuːˈmɪdəti/

nhiệt độ và độ ẩm

noun
humidity concentration
/hjuːˈmɪdəti ˌkɒnsənˈtreɪʃən/

nồng độ ẩm

noun
scorching heat and humidity
/ˈskɔːrtʃɪŋ hiːt ænd hjuːˈmɪdɪti/

nắng nóng oi bức

noun
high humidity
/haɪ hjuːˈmɪdəti/

trời nồm

noun
humidity control
/hjuːˈmɪdəti kənˈtroʊl/

kiểm soát độ ẩm

noun
humidity regulator
/hjuːˈmɪdəti rɪˈɡjuːleɪtə/

thiết bị điều chỉnh độ ẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY