Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Humid"

noun
Dehumidification
/diːˌhjuːˈmɪdɪfɪˈkeɪʃən/

Sự khử ẩm

noun
humidity balance
/ˈhjuːmɪdəti ˈbæləns/

cân bằng độ ẩm

noun
temperature and humidity
/ˈtempərətʃər ənd hjuːˈmɪdəti/

nhiệt độ và độ ẩm

noun
humidity concentration
/hjuːˈmɪdəti ˌkɒnsənˈtreɪʃən/

nồng độ ẩm

noun
scorching heat and humidity
/ˈskɔːrtʃɪŋ hiːt ænd hjuːˈmɪdɪti/

nắng nóng oi bức

noun
mini dehumidifier
/dəˌhjuːˈmɪdɪfaɪər/

máy hút ẩm mini

noun
high humidity
/haɪ hjuːˈmɪdəti/

trời nồm

noun
humid environment
/ˈhjuːmɪd ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường ẩm thấp

noun
humid climate
/ˈhjuː.mɪd ˈklaɪ.mət/

khí hậu ẩm ướt

noun
dehumidifying machine
/diːˈhjuː.mɪ.daɪ.ɪŋ məˈʃiːn/

máy hút ẩm

noun
humidity control
/hjuːˈmɪdəti kənˈtroʊl/

kiểm soát độ ẩm

noun
humidity regulator
/hjuːˈmɪdəti rɪˈɡjuːleɪtə/

thiết bị điều chỉnh độ ẩm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY