Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hub"

noun
trading hub
/ˈtreɪdɪŋ hʌb/

Trung tâm giao dịch

noun
hubbub
/ˈhʌbʌb/

Sự ồn ào, náo động

noun
transportation hub design
/trænspərˈteɪʃən hʌb dɪˈzaɪn/

thiết kế trung tâm vận tải

noun
Chubby cheeks
/ˈtʃʌbi tʃiːks/

Má phúng phính

noun
Foreign education hub
/ˈfɔːrən ˌedʒuˈkeɪʃən hʌb/

Trung tâm giáo dục quốc tế

noun
creative hub
/kriˈeɪtɪv hʌb/

Trung tâm sáng tạo

noun
Information hub
/ˌɪnfərˈmeɪʃən hʌb/

Trung tâm thông tin

noun
Trade Hub
/treɪd hʌb/

Trung tâm thương mại

noun
distribution hub
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən hʌb/

trung tâm phân phối

noun
Financial hub
/faɪˈnænʃəl hʌb/

Trung tâm tài chính

noun
vacation hub
/veɪˈkeɪʃən hʌb/

trung tâm du lịch

noun
strategic production hub
/strəˈtiːdʒɪk prəˈdʌkʃən hʌb/

trung tâm sản xuất chiến lược

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY