phrase
Enhance homeowners’ life
ɪnˈhæns ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà
verb phrase
Improve homeowners’ life
/ɪmˈpruːv ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf/ Cải thiện cuộc sống của chủ nhà
noun
Homeliness
Sự ấm cúng, thân mật (của gia đình, nhà cửa)
noun
homewrecker
kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình