Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Home"

verb
staying home
/ˈsteɪɪŋ hoʊm/

ở nhà

noun
home turf
/hoʊm tɜːrf/

sân nhà

noun
Clean home
/kliːn hoʊm/

Nhà sạch

phrase
Enhance homeowners’ life
ɪnˈhæns ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf

Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà

verb phrase
Improve homeowners’ life
/ɪmˈpruːv ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf/

Cải thiện cuộc sống của chủ nhà

noun
Homeliness
/ˈhoʊmlɪnəs/

Sự ấm cúng, thân mật (của gia đình, nhà cửa)

noun
home delivery
/hoʊm dɪˈlɪvəri/

giao hàng tận nhà

noun
home study
/hoʊm ˈstʌdi/

tự học tại nhà

noun phrase
heart of the home
/hɑːrt əv ðə hoʊm/

trái tim của ngôi nhà

noun
homewrecker
/ˈhoʊmˌrɛkər/

kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình

noun
home page
/hoʊm peɪdʒ/

trang chủ

noun
home-style meal
/hoʊm-staɪl miːl/

Bữa ăn kiểu gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY