The exhibition featured a display of historical hairstyles.
Dịch: Triển lãm trưng bày các kiểu tóc lịch sử.
She is researching historical hairstyles for her new book.
Dịch: Cô ấy đang nghiên cứu các kiểu tóc lịch sử cho cuốn sách mới của mình.
Kiểu tóc cổ
Kiểu tóc hồi cổ
thuộc về lịch sử
lịch sử
16/09/2025
/fiːt/
móc
các nhóm dân quyền
xử lý chất thải
tranh luận, đấu tranh
sức mạnh cơ bắp; sức mạnh thể chất
Chỉ số bền vững
các mục hành động
Vitamin A