Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hispanic"

noun
hispanicization
/hɪsˌpæn.ɪ.saɪˈzeɪ.ʃən/

Quá trình hoặc kết quả của việc trở nên hoặc khiến ai đó trở nên theo phong cách, đặc điểm của người Tây Ban Nha hoặc các quốc gia Latin Mỹ, hoặc của nền văn hóa Tây Ban Nha.

noun
hispanic food
/hɪˈspænɪk fʊd/

Thức ăn có nguồn gốc từ các nước nói tiếng Tây Ban Nha, thường bao gồm các món ăn truyền thống và phong cách ẩm thực đặc trưng.

adjective/noun
hispanic
/hɪsˈpænɪk/

thuộc về người nói tiếng Tây Ban Nha, thường dùng để chỉ người có nguồn gốc Tây Ban Nha hoặc Latin ở Mỹ

noun
hispanic culture
/ˈhɪspænɪk ˈkʌltʃər/

Văn hóa Tây Ban Nha, thường chỉ những truyền thống, phong tục và giá trị của các cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha, đặc biệt là ở Mỹ Latinh và Mỹ.

noun
hispanic-american
/hɪˈspænɪk əˈmɛrɪkən/

Người Mỹ gốc Tây Ban Nha

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY