Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hispanic"

noun
hispanicization
/hɪsˌpæn.ɪ.saɪˈzeɪ.ʃən/

Quá trình hoặc kết quả của việc trở nên hoặc khiến ai đó trở nên theo phong cách, đặc điểm của người Tây Ban Nha hoặc các quốc gia Latin Mỹ, hoặc của nền văn hóa Tây Ban Nha.

noun
hispanic food
/hɪˈspænɪk fʊd/

Thức ăn có nguồn gốc từ các nước nói tiếng Tây Ban Nha, thường bao gồm các món ăn truyền thống và phong cách ẩm thực đặc trưng.

adjective/noun
hispanic
/hɪsˈpænɪk/

thuộc về người nói tiếng Tây Ban Nha, thường dùng để chỉ người có nguồn gốc Tây Ban Nha hoặc Latin ở Mỹ

noun
hispanic culture
/ˈhɪspænɪk ˈkʌltʃər/

Văn hóa Tây Ban Nha, thường chỉ những truyền thống, phong tục và giá trị của các cộng đồng nói tiếng Tây Ban Nha, đặc biệt là ở Mỹ Latinh và Mỹ.

noun
hispanic-american
/hɪˈspænɪk əˈmɛrɪkən/

Người Mỹ gốc Tây Ban Nha

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY