Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hiring"

noun/verb
Rehiring
/riːˈhaɪərɪŋ/

Việc tuyển dụng lại

noun
hiring department
/ˈhaɪərɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/

Phòng tuyển dụng

noun
hiring manager
/ˈhaɪərɪŋ ˈmænədʒər/

người quản lý tuyển dụng

noun
hiring collaborator
/ˈhaɪərɪŋ kəˈlæbəˌreɪtər/

người cộng tác thuê

noun
hiring officer
/ˈhaɪərɪŋ ˈɔːfɪsər/

Nhân viên tuyển dụng

noun
hiring
/ˈhaɪərɪŋ/

sự thuê mướn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY