Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hip-hop"

noun
ALLDAY PROJECT
/ˈɔːldeɪ ˈprɒdʒekt/

ALLDAY PROJECT mang đến 1 ca khúc Hip-hop ấn tượng

noun
hip-hop music
/ˈhɪp hɒp ˈmjuːzɪk/

nhạc hip-hop

noun
hip-hop mogul
/ˈhɪp hɒp ˈmoʊɡəl/

ông trùm hip-hop

noun
hip-hop
/ˈhɪpˌhɒp/

một thể loại âm nhạc và văn hóa bắt nguồn từ cộng đồng người Mỹ gốc Phi, nổi bật với nhịp điệu và lời rap.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY