Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hiking"

noun
hiking trip
/ˈhaɪkɪŋ trɪp/

chuyến đi bộ đường dài

noun
trail hiking
/treɪl ˈhaɪkɪŋ/

đi bộ đường mòn, leo núi qua các đoạn đường mòn tự nhiên

noun
hiking gear
/ˈhaɪkɪŋ ɡɪər/

Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài

noun
hiking
/ˈhaɪ.kɪŋ/

đi bộ đường dài

verb
hitchhiking
/ˈhɪtʃˌhaɪkɪŋ/

Đi nhờ xe

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

25/12/2025

declare peace

/dɪˈklɛr piːs/

tuyên bố hòa bình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY