Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Highway"

noun
highway transportation
/ˈhaɪˌweɪ ˌtrænzpərˈteɪʃən/

vận tải đường bộ

noun
elevated highway
/ˈelɪveɪtɪd ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc trên cao

noun
double-decker elevated highway
/ˈdʌbl ˈdɛkər ˈɛləˌveɪtɪd ˈhaɪˌweɪ/

đường trên cao hai tầng

noun
highway maintenance
/ˈhaɪˌweɪ ˈmeɪntənəns/

bảo trì đường cao tốc

noun
Highway traffic
/ˈhaɪˌweɪ ˈtræfɪk/

Giao thông đường cao tốc

noun
highway network
/ˈhaɪˌweɪ ˈnɛˌtwɜrk/

mạng lưới đường cao tốc

verb phrase
overtaking on the highway
ˌoʊvərˈteɪkɪŋ ɒn ðə ˈhaɪweɪ

vượt xe trong cao tốc

noun
highway overpass
/ˈhaɪˌweɪ ˈoʊvərˌpæs/

đường trên cao tốc

noun
highway code
/ˈhaɪweɪ koʊd/

quy tắc giao thông đường bộ

noun
national highway 1
/ˈnæʃənl ˈhaɪweɪ 1/

Quốc lộ 1

noun
highway patrol
/ˈhaɪweɪ pəˈtroʊl/

Đội tuần tra cao tốc

noun
highway 1a
/ˈhaɪˌweɪ wʌn eɪ/

Đường quốc lộ 1A

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY