Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "High-quality"

noun
high-quality presentation
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˌprezənˈteɪʃən/

Bài thuyết trình chất lượng cao

noun
high-quality ingredients
/haɪ ˈkwɒləti ɪnˈɡriːdiənts/

nguyên liệu chất lượng cao

noun
High-quality graphics
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˈɡræfɪks/

Đồ họa chất lượng cao

noun
access to high-quality healthcare services
/ˈækses tuː haɪ ˈkwɒlɪti ˈhelθkeə ˈsɜːvɪsɪz/

tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao

noun
high-quality entertainment
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˌentəˈteɪnmənt/

giải trí chất lượng cao

noun
high-quality rice
/ˌhaɪ ˈkwɒləti raɪs/

gạo chất lượng cao

noun phrase
High-quality visuals
/haɪ ˈkwɒləti ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh chất lượng cao

noun
high-quality topping
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˈtɒpɪŋ/

topping chất lượng

noun
high-quality mattress
/ˌhaɪ ˈkwɒləti ˈmætrɪs/

nệm chất lượng cao

noun
high-quality product
/haɪ ˈkwɒləti ˈprɒdʌkt/

sản phẩm chất lượng cao

adjective
luxurious and high-quality
/lʌɡˈʒʊəriəs ænd haɪ ˈkwɒlɪti/

sang - xịn

noun
High-quality sashimi
/ˌhaɪ ˈkwɒləti səˈʃiːmi/

Sashimi chất lượng cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY