Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Heatwave"

noun
Heatwave effects
/ˈhiːtweɪv ɪˈfekts/

Tác động của sóng nhiệt

noun
The impact of heatwaves
/ˈɪmpækt əv ˈhiːtweɪvz/

Ảnh hưởng của nắng nóng

noun
prolonged heatwave
/prəˌlɔːŋd ˈhiːtweɪv/

nắng nóng kéo dài

noun
heatwave
/ˈhiːtweɪv/

đợt nắng nóng

noun
heatwave
/ˈhiːt.weɪv/

đợt nắng nóng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY