Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Health issue"

noun
mental health issue
/ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃuː/

vấn đề sức khỏe tâm thần

noun
health issue
/hɛlθ ˈɪʃuː/

vấn đề sức khỏe

noun
sexual health issue
/ˈsɛkʃuəl hɛlθ ˈɪʃuː/

Vấn đề về sức khỏe tình dục

noun
women's health issue
/ˈwɪmɪnz hɛlθ ˈɪʃu/

Vấn đề sức khỏe của phụ nữ

noun
mental health issues
/ˈmɛn.təl hɛlθ ˈɪʃ.uz/

các vấn đề về sức khỏe tâm thần

noun
female health issue
/fiːmeɪl hɛlθ ˈɪʊʃuː/

vấn đề sức khỏe nữ giới

noun
female reproductive health issue
/ˈfiːmeɪl ˌrɛprəˈdʌktɪv hɛlθ ˈɪʃuː/

Vấn đề sức khỏe sinh sản nữ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY