Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Harvest"

verb
Fishing; Seafood harvesting
/ˈfɪʃɪŋ/

Đánh bắt hải sản

verb phrase
harvesting wild mangoes

thu hoạch xoài rừng

noun
harvesting tea
/ˈhɑːrvɪstɪŋ tiː/

thu hoạch trà

noun
bumper harvest
/ˈbʌmpər ˈhɑːrvɪst/

mùa gặt bội thu

noun
Scent of freshly harvested rice
/sɛnt əv ˈfrɛʃli ˈhɑrvɪstɪd raɪs/

Hương lúa mới

noun
Harvest for worship
/ˈhɑːrvɪst fɔːr ˈwɜːrʃɪp/

Mùa gặt cho sự thờ phượng

verb
harvest eggs
/ˈhɑːrvɪst eɡz/

Thu hoạch trứng

noun
harvest remains
/ˈhɑːrvɪst rɪˈmeɪnz/

tàn dư thu hoạch

noun
Damaged harvest
/ˈdæmɪd ˈhɑːrvɪst/

Mùa màng bị thiệt hại

noun
large harvest
/lɑːrdʒ ˈhɑːrvɪst/

vụ mùa bội thu

noun
harvest time
/ˈhɑːrvɪst taɪm/

mùa thu hoạch

noun
post-harvest technology
/poʊst ˈhɑːrvɪst tekˈnɒlədʒi/

công nghệ sau thu hoạch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY