Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Harmony"

verb
promote harmony
/prəˈmoʊt ˈhɑːrməni/

thúc đẩy sự hòa hợp

noun
light harmony
/ˈlaɪt ˈhɑːrməni/

hòa ca ánh sáng

noun
succinct harmony
/səkˈsɪŋkt ˈhɑːrməni/

bản hòa ca ngon ngọt

noun
Harmony and Significance
/ˈhɑːrməni ænd sɪɡˈnɪfɪkəns/

Sự hài hòa và ý nghĩa

noun
ecological harmony
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈhɑːrməni/

sự hài hòa sinh thái

noun
harmony with nature
/ˈhɑːrməni wɪθ ˈneɪtʃər/

hài hòa thiên nhiên

noun
Lifestyle Harmony
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈhɑːrməni/

Sự đồng điệu trong lối sống

noun
Yin and Yang harmony
/jɪn ænd jæŋ ˈhɑːrməni/

hài hòa âm dương

noun
Harmony map
/ˈhɑːrməni mæp/

Bản đồ hòa hợp

verb
live in harmony
/lɪv ɪn ˈhɑːrmənɪ/

sống hòa thuận

verb
Live together in harmony
/ˈlɪv təˈɡɛðər ɪn ˈhɑːrməni/

Chung sống hòa thuận

noun
racial harmony
/ˈreɪʃəl ˈhɑːməni/

Hòa hợp chủng tộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY