Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hardware"

noun
Brass door hardware
/bræs dɔːr ˈhɑːrdwer/

Phụ kiện cửa bằng đồng thau

noun
hardware design
/ˈhɑːrdˌwɛr dɪˈzaɪn/

thiết kế phần cứng

noun
door hardware
/dɔːr ˈhɑːrd.wɛr/

Phần cứng cửa

noun
gaming hardware
/ˈɡeɪmɪŋ ˈhɑːrdwɛr/

phần cứng chơi game

noun
hardware
/ˈhɑːr.dwer/

phần cứng

noun
hardware engineering
/ˈhɑːrˌdɛr ˈɛn.dʒɪnɪr.ɪŋ/

kỹ thuật phần cứng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY