Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Han"

noun
Clean taste
/kliːn teɪst/

Vị thanh khiết

noun
point exchange
/pɔɪnt ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi điểm

noun
regular hangout
/ˈreɡjələr ˈhæŋˌaʊt/

điểm tụ tập quen thuộc

verb
Foster an orphan
/ˈfɒstər ən ˈɔːrfən/

Nhận nuôi trẻ mồ côi

verb
Sponsor an orphan
/ˈspɒnsər ən ˈɔːrfən/

Đỡ đầu trẻ mồ côi

noun
flower branch of incense
/ˈflaʊər bræntʃ ɒv ˈɪnsɛns/

cành hoa nén nhang

noun
climate change discussion
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪˈskʌʃən/

cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu

verb
unearth the truth
/ʌnˈɜːrθ ðə truːθ/

phanh phui vụ việc

phrase
Enhance homeowners’ life
ɪnˈhæns ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf

Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà

noun
Elegant shape
/ˈelɪɡənt ʃeɪp/

Dáng vẻ thanh lịch

noun
Investing in youth
/ɪnˈvɛstɪŋ ɪn juːθ/

Đầu tư vào thanh niên

noun phrase
chance for additional discount
/tʃæns fɔːr əˈdɪʃənəl ˈdɪskaʊnt/

cơ hội được giảm thêm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY