noun
hvac unit
Thiết bị HVAC (Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí)
noun
hvac industry
Ngành công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) liên quan đến hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.
noun
hvac system
Hệ thống điều hòa không khí
noun
hvac
Hệ thống điều hòa không khí