Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Hà Lan"

noun
green bean dessert
/griːn biːn dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng làm từ đậu xanh hoặc đậu Hà Lan

noun
dutch lady
/dʌtʃ ˈleɪdi/

Người phụ nữ Hà Lan, thường chỉ về một thương hiệu sữa nổi tiếng

noun
flanders
/ˈflændərz/

Vùng Flanders (một khu vực nói tiếng Hà Lan ở Bỉ)

noun
dutchwoman
/ˈdʌtʃˌwʊmən/

Người phụ nữ Hà Lan.

noun
holland
/ˈhɒl.ənd/

Hà Lan (quốc gia ở Tây Âu)

noun
amsterdam
/ˈæm.stər.dæm/

Thành phố Amsterdam, thủ đô của Hà Lan.

noun
netherlander
/ˈnɛðərlændər/

Người Hà Lan

noun
dutchman
/ˈdʌtʃ.mən/

người Hà Lan

noun
hollander
/ˈhɒləndə/

người Hà Lan

noun
dutch sugar
/dʌtʃ ˈsʌɡər/

đường Hà Lan

noun
peas
/piːz/

đậu Hà Lan

noun/adjective
Dutch
/dʌtʃ/

Người Hà Lan; tiếng Hà Lan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY