Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Guide"

noun
Washing machine guide
/ˈwɒʃɪŋ məˌʃiːn ɡaɪd/

Hướng dẫn sử dụng máy giặt

noun
Firearm guide
/ˈfaɪərˌɑːrm ɡaɪd/

Sách hướng dẫn về súng

adjective
Deviant and misguided
/ˈdiːviənt ænd mɪsˈɡaɪdɪd/

Lạc hướng tà ma

noun
Examination guidelines
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ˈɡaɪdˌlaɪnz/

Hướng dẫn kiểm tra

noun phrase
critical new guidelines
/ˈkrɪtɪkəl njuː ˈɡaɪdˌlaɪnz/

những hướng dẫn mới mang tính then chốt

noun
Misguided experience
/mɪsˈɡaɪdɪd ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm sai lầm

noun
City guide app
/ˈsɪti ɡaɪd æp/

Ứng dụng hướng dẫn du lịch thành phố

verb
Adhere to guidelines
/ədˈhɪər tə ˈɡaɪdˌlaɪnz/

Tuân thủ hướng dẫn

noun
Michelin Guide
/ˈmɪʃəlɪn ɡaɪd/

danh sách Michelin Guide

noun
Zalo guide
/ˈzɑːloʊ ɡaɪd/

Hướng dẫn sử dụng Zalo

noun
implementation guide
/ˌɪmplɪmənˈteɪʃən ɡaɪd/

hướng dẫn thực hiện

noun
Form guide
/fɔːrm ɡaɪd/

Bảng thành tích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

19/11/2025

dust cloth

/dʌst klɔθ/

khăn lau bụi, khăn lau, khăn dọn dẹp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY