Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Group"

noun
group work
/ˈɡruːp wɜːrk/

làm việc nhóm

verb
become a member of a group
/bɪˈkʌm ə ˈmembər ɒv ə ɡruːp/

gia nhập một nhóm

verb
join a group
/dʒɔɪn ə ɡruːp/

tham gia một nhóm

noun
exclusive online group
/ɪkˈskluːsɪv ˈɒnˌlaɪn ɡruːp/

nhóm trực tuyến riêng biệt

noun
Zalo private group

nhóm kín Zalo

noun
media group
/ˈmiːdiə ɡruːp/

tập đoàn truyền thông

noun
group division
/ɡruːp dɪˈvɪʒən/

sự phân chia nhóm

noun
Showbiz friend group
/ˈʃoʊbɪz frend ɡruːp/

Hội bạn thân showbiz

noun
group portrait
/ɡruːp ˈpɔːrtrɪt/

chân dung nhóm

noun
groupie
/ˈɡruːpi/

Người hâm mộ cuồng nhiệt (thường là nữ) của một người nổi tiếng, đặc biệt là nhạc sĩ hoặc ban nhạc.

noun
Motorcycle group
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl ɡruːp/

Hội nhóm mô tô

noun
group travel
/ɡruːp ˈtrævl/

du lịch theo nhóm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY