Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Grass"

noun
Koleru grass
/ˈkoʊləruː ɡræs/

Cỏ bàng

noun
grassroots rhetoric
/ˈɡræsˌruːts ˈrɛtərɪk/

dân mường lời nói

noun
grassroots league
/ˈɡræsˌruːts liːɡ/

giải đấu phong trào

noun
grassroots mobilization model
/ˈɡræsˌruːts ˌmoʊbɪləˈzeɪʃən ˈmɑdəl/

mô hình dân vận

noun
grass-court season
/ɡræs kɔːrt ˈsiːzən/

mùa giải sân cỏ

noun
grass snake
/ɡræs sneɪk/

rắn cỏ

noun
grassroots technology
/ˈɡræsˌruːts tekˈnɒlədʒi/

công nghệ cơ sở

noun
grassroots approach
/ˈɡræsˌruːts əˈproʊtʃ/

tiếp cận cơ sở

noun
grass plot
/ɡræs plɒt/

Khu đất trồng cỏ

noun
Pink grass field
/pɪŋk ɡræs fiːld/

Bãi cỏ hồng

noun
Vast grassland
/vɑːst ˈɡræsˌlænd/

Thảo nguyên rộng lớn

noun
grassroots diplomacy
/ˌɡræsˌruːts dɪˈploʊməsi/

ngoại giao nhân dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY