Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Golden"

noun
golden family
/ˈɡoʊldən ˈfæməli/

gia đình vàng

noun
golden age of childhood
/ˈɡoʊldən eɪdʒ ʌv ˈtʃaɪldhʊd/

Thời hoàng kim của tuổi thơ

Proverb
Silence is golden
/ˈsaɪləns ɪz ˈɡoʊldən/

Im lặng là vàng

noun
golden couple
/ˈɡoʊldən ˈkʌpl/

cặp đôi vàng

noun
golden years
/ˈɡoʊldən jɪrz/

những năm tháng hoàng kim

noun
Supermodel with golden ratio face
/ˌsuːpərˈmɑːdl wɪð ˈɡoʊldən ˈreɪʃioʊ feɪs/

Siêu mẫu mặt tỷ lệ vàng

noun
golden personality
/ˈɡoʊldən ˌpɜːrsəˈnæləti/

nhân cách vàng

adjective
golden brown
/ˌɡoʊldən ˈbraʊn/

màu nâu vàng

noun
Crispy golden spring roll
/spriŋ roʊl/

Nem rán vàng ruộm

adjective
golden brown underside
/ˈɡoʊldən braʊn ˈʌndərˌsaɪd/

vàng giòn mặt dưới

noun
golden wedding anniversary
/ˈɡoʊldən ˈwɛdɪŋˌænɪˈvɜrsəri/

cuộc hôn nhân vàng

noun
Golden Generation of Vietnam
/ˌɡoʊldən ˌdʒɛnəˈreɪʃən əv ˌviːətˈnɑːm/

thế hệ vàng Việt Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY