Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gold digger"

noun
Gold digger (often derogatory)
/ˈɡoʊld dɪɡər/

Kẻ đào mỏ (thường mang tính miệt thị)

noun
Gold digger husband
/ɡoʊld ˈdɪɡər ˈhʌzbənd/

chồng đại gia

noun
gold digger
/ɡoʊld ˈdɪɡər/

người đào vàng (người lợi dụng người khác để kiếm tiền, thường là trong mối quan hệ tình cảm)

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY