Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Goals"

verb
achieve goals
/əˈtʃiːv ɡoʊlz/

đạt được mục tiêu

noun
Body goals
/ˈbɒdi ɡoʊlz/

Hình thể lý tưởng

noun
two goals
/tuː ɡoʊlz/

2 bàn thắng

noun
educational goals
/ˌedʒuˈkeɪʃənəl ɡoʊlz/

mục tiêu giáo dục

verb
pursue your goals
/pərˈsuː jər ɡoʊlz/

theo đuổi mục tiêu của bạn

noun
sustainable development goals
/səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt ɡoʊlz/

Các mục tiêu phát triển bền vững

noun
millennium development goals
/mɪˈleniəm dɪˈveləpmənt ɡoʊlz/

mục tiêu thế kỷ

noun
Future goals
/ˈfjuːtʃər ɡoʊlz/

Mục tiêu tương lai

noun
goals
/ɡoʊlz/

mục tiêu

verb
score three goals
/skɔːr θriː ɡoʊlz/

ghi ba bàn thắng

noun
three goals
/θriː ɡoʊlz/

ba bàn thắng

verb
Score more goals
/skɔːr mɔːr ɡoʊlz/

ghi nhiều bàn hơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY