She has a glowing complexion.
Dịch: Cô ấy có một làn da tươi sáng.
Proper hydration contributes to a glowing complexion.
Dịch: Uống đủ nước góp phần tạo nên một làn da tươi sáng.
Làn da rạng rỡ
Làn da khỏe mạnh
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tổn thất tiềm ẩn
tuyến sữa
đấu sĩ giác đấu
tưởng nhớ tổ tiên
nhà sàn
chức năng cương dương
tham mưu giúp Bộ trưởng Y tế
mùa