Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Global warming"

noun
global warming debate
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ dɪˈbeɪt/

cuộc tranh luận về sự nóng lên toàn cầu

noun
Global warming potential
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ pəˈtenʃl/

Tiềm năng làm nóng toàn cầu

noun
Global warming effects
/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ ɪˈfekts/

Những tác động của sự nóng lên toàn cầu

noun
global warming
/ˈɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/

Sự nóng lên toàn cầu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY