Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Genesis"

noun
tumorigenesis
/ˌtjuːmərɪˈdʒenɪsɪs/

Sự sinh ung thư

noun
gluconeogenesis
/ˌɡluːkoʊniːoʊˈdʒɛnɪsɪs/

Sự tạo đường mới (từ các nguồn không carbohydrate)

noun
glycogenesis
/ˌɡlaɪkəˈdʒɛnɪsɪs/

sự tạo glycogen

noun
osteogenesis imperfecta
/ˌɒstiːoʊdʒəˈnɛsɪs ɪmpɜːrˈfɛktə/

suy xương trận đẻn thương

noun
genesis
/ˈdʒenɪsɪs/

nguồn gốc

noun
vasculogenesis
/væskjʊləˈdʒɛnɪsɪs/

Sự hình thành mạch máu từ các tế bào tiền thân mạch máu (angioblast).

noun
steroidogenesis
/stəˌrɔɪdəˈdʒɛnɪsɪs/

Sự sinh steroid

noun
organogenesis
/ɔːrɡənəˈdʒɛnɪsɪs/

quy trình tạo cơ quan

noun
gametogenesis
/ˌɡæmɪtədʒəˈnɛsɪs/

quá trình sinh gamet

noun
neurogenesis
/ˌnjʊəroʊˈdʒɛnəsɪs/

sự hình thành tế bào thần kinh

noun
angiogenesis
/ˌændʒiəʊˈdʒɛnɪsɪs/

sự hình thành mạch máu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY