noun
gluconeogenesis
Sự tạo đường mới (từ các nguồn không carbohydrate)
noun
osteogenesis imperfecta
/ˌɒstiːoʊdʒəˈnɛsɪs ɪmpɜːrˈfɛktə/ suy xương trận đẻn thương
noun
vasculogenesis
Sự hình thành mạch máu từ các tế bào tiền thân mạch máu (angioblast).
noun
neurogenesis
sự hình thành tế bào thần kinh