Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Garden"

noun
kitchen garden
/ˈkɪtʃɪn ˈɡɑːrdən/

vườn rau

noun
herb garden
/hɜːrb ˈɡɑːrdən/

vườn thảo mộc

noun
clean vegetable garden
/kliːn ˈvɛdʒtəbəl ˈɡɑːrdən/

vườn rau sạch

noun
Meteor Garden
/ˈmiːtiər ˈɡɑːrdən/

Vườn Sao Băng

noun
garden vegetables
/ˈɡɑːrdən ˈvedʒtəbəlz/

rau trồng trong vườn

noun
flourishing garden
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ˈɡɑːrdən/

khu vườn tươi tốt

noun
garden full of greenery
/ˈɡɑːrdən fʊl əv ˈɡriːnəri/

khu vườn tràn ngập cây xanh

noun
The largest tower garden
/ðə ˈlɑːrdʒɪst ˈtaʊər ˈɡɑːrdən/

vườn tháp lớn nhất

noun
medicinal garden
/məˈdɪsɪnəl ˈɡɑːrdən/

vườn dược liệu

noun
herbal garden
/ˈhɜːrbəl ˈɡɑːrdən/

vườn thảo dược

noun
Ngoc Linh ginseng garden
/ˌnɒk ˈlɪŋ ˈɡɪnsɛŋ ˈɡɑːrdən/

vườn sâm Ngọc Linh

noun
shared garden
/ʃɛərd ˈɡɑːrdən/

chung sân vườn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY