Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gale"

noun
Senegalese striker

tiền đạo Senegal

noun
galette
/ɡæˈlɛt/

bánh galette (bánh mỏng, hình tròn thường được làm từ bột ngũ cốc)

noun
florence nightingale
/ˈflɔːrəns ˈnaɪtɪŋɡeɪl/

Florence Nightingale là một nhà cải cách y tế người Anh, nổi tiếng với những đóng góp của bà cho nghề điều dưỡng và cải thiện điều kiện y tế.

noun
gale
/ɡeɪl/

gió mạnh

noun
sand gale
/sænd ɡeɪl/

cơn gió cát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY