Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Galaxy"

noun
Galaxy phone
/ˈɡæləksi foʊn/

Điện thoại Galaxy

noun
Samsung Galaxy
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi/

Điện thoại Samsung Galaxy

noun
Samsung Galaxy S30
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi ɛs ˈθɜrti/

Samsung Galaxy S30 (tên sản phẩm)

noun
Samsung Galaxy series
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi ˈsɪəriːz/

Dòng sản phẩm Samsung Galaxy

noun
galaxy
/ˈɡæləksi/

thiên hà

noun
galaxy
/ˈɡæləksi/

dải ngân hà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY