Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Gala"

noun
Samsung Galaxy S30
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi ɛs ˈθɜrti/

Samsung Galaxy S30 (tên sản phẩm)

noun
Active galactic nucleus
/ˈæktɪv ɡəˈlæktɪk ˈnjuːkliəs/

Nhân thiên hà hoạt động

noun
active galactic nucleus
/ˈæktɪv ɡəˈlæktɪk ˈnjuːkliəs/

Nhân thiên hà hoạt động

noun
Met Gala
/mɛt ˈɡɑːlə/

Met Gala

noun
gala concert
/ˈɡɑːlə ˈkɒnsərt/

đại nhạc hội

noun
Met Gala sponsor
/ˈmet ˈɡɑːlə ˈspɒnsər/

nhà tài trợ Met Gala

noun
Samsung Galaxy series
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi ˈsɪəriːz/

Dòng sản phẩm Samsung Galaxy

noun
galactic complex
/ɡəˈlæk.tɪk ˈkɒm.pleks/

Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.

adjective
intergalactic
/ˌɪntərɡəˈlæktɪk/

thuộc về giữa các thiên hà

noun
gala
/ˈɡeɪ.lə/

buổi lễ lớn, thường để kỷ niệm hoặc gây quỹ

noun
galaxy
/ˈɡæləksi/

thiên hà

noun
galaxy
/ˈɡæləksi/

dải ngân hà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY