noun
Samsung Galaxy S30
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi ɛs ˈθɜrti/ Samsung Galaxy S30 (tên sản phẩm)
noun
Samsung Galaxy series
/ˈsæmsʌŋ ˈɡæləksi ˈsɪəriːz/ Dòng sản phẩm Samsung Galaxy
noun
galactic complex
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.
adjective
intergalactic
thuộc về giữa các thiên hà
noun
gala
buổi lễ lớn, thường để kỷ niệm hoặc gây quỹ