Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "GDP"

noun
General Education Program
/ˈdʒɛnərəl ɛdʒʊˈkeɪʃən ˈproʊɡræm/

chương trình GDPT

noun
Increase in GDP
/ɪnˈkriːs ɪn ˌdʒiː diː ˈpiː/

Sự tăng trưởng GDP

noun
GDP growth
/ˌdʒiː diː ˈpiː ɡroʊθ/

Tăng trưởng GDP

noun
GDP target
/ˌdʒiː diː ˈpiː ˈtɑːrɡɪt/

Mục tiêu GDP

noun
gnp
/dʒiː en piː/

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

noun
gdp
/ˌdʒiː.diːˈpiː/

Tổng sản phẩm quốc nội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY