Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "GDP"

noun
General Education Program
/ˈdʒɛnərəl ɛdʒʊˈkeɪʃən ˈproʊɡræm/

chương trình GDPT

noun
Increase in GDP
/ɪnˈkriːs ɪn ˌdʒiː diː ˈpiː/

Sự tăng trưởng GDP

noun
GDP growth
/ˌdʒiː diː ˈpiː ɡroʊθ/

Tăng trưởng GDP

noun
GDP target
/ˌdʒiː diː ˈpiː ˈtɑːrɡɪt/

Mục tiêu GDP

noun
gnp
/dʒiː en piː/

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

noun
gdp
/ˌdʒiː.diːˈpiː/

Tổng sản phẩm quốc nội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY