Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "GD"

noun phrase
Ministry of Education and Training regulations
/ˌmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn ænd ˈtreɪnɪŋ ˌreɡjuˈleɪʃənz/

quy định của Bộ GD-ĐT

noun
General Education Program
/ˈdʒɛnərəl ɛdʒʊˈkeɪʃən ˈproʊɡræm/

chương trình GDPT

noun
Changdang Lake
/tʃæŋdæŋ leɪk/

hồ Changdang

noun
Increase in GDP
/ɪnˈkriːs ɪn ˌdʒiː diː ˈpiː/

Sự tăng trưởng GDP

noun
animal kingdom
/ˈænɪməl ˈkɪŋdəm/

giới động vật

noun
digital kingdom
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkɪŋdəm/

vương quốc số

noun
GDP growth
/ˌdʒiː diː ˈpiː ɡroʊθ/

Tăng trưởng GDP

idiom
kingdom for oneself

vương quốc cho mình

noun
throne of the United Kingdom
/θroʊn əv ðə juːˈnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/

ngai vàng Vương quốc Anh

noun
GDP target
/ˌdʒiː diː ˈpiː ˈtɑːrɡɪt/

Mục tiêu GDP

noun
gnp
/dʒiː en piː/

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

noun
the swedish kingdom
/ðə ˈswidɪʃ ˈkɪŋdəm/

Vương quốc Thụy Điển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY